Có 2 kết quả:

泄殖腔 xiè zhí qiāng ㄒㄧㄝˋ ㄓˊ ㄑㄧㄤ洩殖腔 xiè zhí qiāng ㄒㄧㄝˋ ㄓˊ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cloaca
(2) cloacal cavity (of bird, reptile etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cloaca
(2) cloacal cavity (of bird, reptile etc)

Bình luận 0